Tổng hợp 142 thuật ngữ marketing thông dụng (Cập nhật năm 2025)
- Today Vy learns
- 19 thg 2
- 41 phút đọc
Đã cập nhật: 20 thg 2
Marketing là một lĩnh vực rộng lớn với nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bất kỳ ai làm trong ngành cũng cần hiểu rõ. Việc nắm vững các thuật ngữ marketing không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tự tin phát triển kiến thức trong ngành.
Bài viết này tổng hợp 142 thuật ngữ marketing phổ biến nhất, cập nhật theo xu hướng mới nhất năm 2025. Mỗi thuật ngữ đều được giải thích chi tiết kèm theo ứng dụng thực tế, ví dụ minh họa và công thức tính (nếu có) để bạn có thể dễ dàng áp dụng vào công việc của mình.
A/B testing
Định nghĩa: Phương pháp so sánh hai phiên bản của một yếu tố (như trang web, quảng cáo) để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
Ứng dụng:
Kiểm tra hiệu quả của tiêu đề email marketing.
So sánh hiệu suất của hai trang đích (landing page) để tối ưu tỷ lệ chuyển đổi.
Kiểm tra hai phiên bản quảng cáo để xác định thông điệp thu hút hơn.
Ví dụ: Một doanh nghiệp chạy hai mẫu quảng cáo Facebook khác nhau. Mẫu A có tiêu đề "Mua ngay, giảm 20%" và mẫu B có tiêu đề "Tiết kiệm ngay 20%!". Sau một tuần thử nghiệm, mẫu nào có tỉ lệ Click-through rate cao hơn sẽ được sử dụng chính thức.

Above the Fold
Định nghĩa: Nội dung của một trang web hiển thị ngay lập tức mà không cần cuộn xuống
Ứng dụng:
Thiết kế giao diện website tối ưu để đặt thông tin quan trọng ở khu vực này.
Đặt CTA mạnh mẽ trên phần "Above the Fold" để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử đặt hình ảnh sản phẩm kèm nút "Mua ngay" ở phần trên cùng của trang chủ để tăng doanh số.

Ad Exchange
Định nghĩa: Nền tảng nơi các nhà quảng cáo và nhà xuất bản giao dịch không gian quảng cáo theo thời gian thực.
Ứng dụng:
Tối ưu hóa việc mua bán quảng cáo dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Giúp các doanh nghiệp đấu giá không gian quảng cáo trên nhiều website khác nhau.
Ví dụ: Google AdX là một trong những nền tảng Ad Exchange phổ biến nhất.

Ad Network
Định nghĩa: Hệ thống kết nối nhà quảng cáo với nhà xuất bản cung cấp không gian quảng cáo.
Ứng dụng:
Giúp nhà quảng cáo tiếp cận nhiều trang web cùng lúc thay vì làm việc riêng lẻ.
Cung cấp giải pháp hiển thị quảng cáo theo mục tiêu khách hàng.
Ví dụ: Google Display Network (GDN) là một mạng quảng cáo lớn, giúp doanh nghiệp tiếp cận hàng triệu trang web đối tác.
Affiliate marketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị nơi cá nhân hoặc công ty kiếm hoa hồng bằng cách quảng bá sản phẩm của người khác.
Ứng dụng:
Tạo nguồn thu nhập thụ động thông qua việc giới thiệu sản phẩm.
Doanh nghiệp mở rộng kênh phân phối với chi phí thấp.
Ví dụ: Một blogger công nghệ đặt link giới thiệu sản phẩm laptop. Khi khách hàng mua hàng qua link đó, blogger sẽ nhận được hoa hồng từ người bán.
Anchor text
Định nghĩa: Văn bản có thể nhấp được trong một liên kết dẫn đến một trang web khác.
Ứng dụng:
Tối ưu SEO bằng cách sử dụng anchor text liên quan đến từ khóa mục tiêu.
Cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích liên quan.
Ví dụ: Trong một bài viết về SEO, một liên kết với anchor text "Cách tối ưu on-page SEO" dẫn đến bài viết chuyên sâu về chủ đề này.

B2B
Định nghĩa: Giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp với nhau.
Ứng dụng:
Marketing B2B thường tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài hơn là giao dịch ngắn hạn.
Chiến lược tiếp thị tập trung vào giá trị và ROI thay vì cảm xúc.
Ví dụ: Một công ty phần mềm cung cấp giải pháp quản lý khách hàng (CRM) cho doanh nghiệp khác.
B2C
Định nghĩa: Giao dịch thương mại giữa doanh nghiệp và khách hàng cá nhân.
Ứng dụng:
Chiến dịch marketing B2C thường tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm khách hàng.
Tận dụng mạng xã hội và quảng cáo trực tiếp để tiếp cận người tiêu dùng.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang bán quần áo trực tiếp cho khách hàng qua trang web thương mại điện tử.
Backlink
Định nghĩa: Liên kết từ một trang web khác dẫn đến trang web của bạn, giúp tăng cường SEO.
Ứng dụng:
Xây dựng hệ thống backlink chất lượng giúp tăng xếp hạng trên công cụ tìm kiếm.
Cải thiện uy tín trang web bằng các liên kết từ các nguồn đáng tin cậy.
Ví dụ: Một bài viết trên báo chí lớn dẫn link đến trang web của bạn như một nguồn tham khảo uy tín.

Banner ads
Định nghĩa: Quảng cáo hình ảnh hoặc đồ họa xuất hiện trên các trang web để thu hút người dùng.
Ứng dụng:
Sử dụng banner ads để tăng nhận diện thương hiệu.
Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi và sở thích.
Ví dụ: Một công ty du lịch đặt quảng cáo banner về "Ưu đãi mùa hè" trên một trang web du lịch phổ biến.

Bounce rate
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi vào mà không tương tác thêm.
Ứng dụng:
Đánh giá chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng trên website.
Cải thiện UX/UI để giảm tỷ lệ thoát.
Điều chỉnh chiến lược nội dung để giữ chân khách truy cập.
Ví dụ: Một trang web thương mại điện tử có bounce rate cao có thể do tốc độ tải trang chậm hoặc nội dung không hấp dẫn.
Công thức tính: Bounce rate = (Tổng lượt thoát (bounced sessions) ➗ Tổng sessions) ✖️ 100
Brand awareness
Định nghĩa: Mức độ nhận diện và nhận biết về thương hiệu của khách hàng.
Phân loại:
Unprompted Awareness (Nhận diện không gợi ý): Khả năng khách hàng nhớ đến thương hiệu mà không cần sự nhắc nhở.
Prompted Awareness (Nhận diện có gợi ý): Khả năng khách hàng nhận ra thương hiệu khi được nhắc đến trong danh sách hoặc tình huống cụ thể.
Ứng dụng:
Xây dựng chiến lược marketing nhằm tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu.
Đánh giá mức độ tiếp cận của các chiến dịch quảng cáo.
Sử dụng quảng cáo hiển thị và tiếp thị nội dung để nâng cao nhận thức thương hiệu.
Ví dụ: Khi nhắc đến đồ uống có ga, nhiều người nghĩ ngay đến Coca-Cola hoặc Pepsi.
Công thức tính: Brand awareness = (Tổng số người nhận diện thương hiệu / Tổng số người khảo sát) x 100
Brand equity
Định nghĩa: Giá trị cảm nhận của một thương hiệu dựa trên sự tin tưởng và lòng trung thành của khách hàng.
Ứng dụng:
Giúp định giá thương hiệu trong các thương vụ sáp nhập và mua lại.
Xây dựng lòng trung thành của khách hàng thông qua trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ.
Đo lường giá trị thương hiệu so với đối thủ.
Ví dụ: Apple có brand equity cao nhờ chất lượng sản phẩm và cộng đồng khách hàng trung thành.
Brand identity
Định nghĩa: Bộ nhận diện thương hiệu bao gồm logo, màu sắc, kiểu chữ, và thông điệp để định hình thương hiệu.
Ứng dụng:
Tạo sự đồng nhất trong mọi hoạt động truyền thông.
Giúp khách hàng nhận diện thương hiệu dễ dàng hơn.
Ví dụ: McDonald's có brand identity mạnh với màu đỏ và vàng đặc trưng cùng logo hình vòng cung.

Brand positioning
Định nghĩa: Chiến lược định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.
Ứng dụng:
Xác định điểm khác biệt so với đối thủ.
Tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nhấn mạnh vào giá trị cốt lõi của thương hiệu.
Ví dụ: Tesla định vị mình là thương hiệu xe điện cao cấp, trong khi Nissan tập trung vào phân khúc bình dân.

Brand salience
Định nghĩa: Mức độ nổi bật của một thương hiệu trong tâm trí khách hàng khi họ cần một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ứng dụng:
Giúp tăng khả năng khách hàng chọn thương hiệu khi đưa ra quyết định mua hàng.
Sử dụng các chiến dịch quảng bá mạnh để đảm bảo thương hiệu luôn xuất hiện trước khách hàng.
Ví dụ: Khi khách hàng cần mua dầu gội, thương hiệu như Pantene hay Head & Shoulders có brand salience cao thường sẽ được lựa chọn trước.
👉 Xem thêm: Khóa học Digital Marketing cho Người Mới Bắt Đầu
Buyer Persona
Định nghĩa: Hồ sơ tưởng tượng về khách hàng lý tưởng, dựa trên nghiên cứu và dữ liệu thực tế.
Ứng dụng:
Giúp xác định chiến lược tiếp thị phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Cá nhân hóa nội dung quảng cáo và sản phẩm.
Ví dụ: Một công ty SaaS có buyer persona là các chủ doanh nghiệp nhỏ đang tìm kiếm giải pháp tự động hóa quy trình.
Call to Action (CTA)
Định nghĩa: Một lời kêu gọi người dùng thực hiện hành động cụ thể như "Mua ngay" hoặc "Đăng ký".
Ứng dụng:
Tăng tỷ lệ chuyển đổi trong các chiến dịch quảng cáo.
Hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn.
Ví dụ: Trên một trang thương mại điện tử, nút "Thêm vào giỏ hàng" là một CTA quan trọng.
Campaign
Định nghĩa: Chuỗi các hoạt động quảng bá nhằm đạt được một mục tiêu tiếp thị cụ thể.
Ứng dụng:
Xây dựng kế hoạch tiếp thị tổng thể với nhiều kênh truyền thông.
Đo lường hiệu suất để tối ưu hóa chiến dịch.
Ví dụ: Một chiến dịch Black Friday có thể bao gồm email marketing, quảng cáo Facebook và giảm giá sản phẩm.
Chuẩn SEO
Định nghĩa: Tập hợp các phương pháp tối ưu hóa trang web để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
Ứng dụng:
Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên từ Google.
Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
Ví dụ: Sử dụng từ khóa chính trong tiêu đề, tối ưu hình ảnh và xây dựng backlink chất lượng.
Churn rate
Định nghĩa: Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm của một công ty.
Công thức tính: Churn rate = (Tổng số khách hàng mất đi / Tổng số khách hàng ban đầu) x 100
Ứng dụng:
Giảm churn rate bằng cách cải thiện dịch vụ khách hàng.
Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
Ví dụ: Một công ty SaaS có churn rate cao nếu nhiều khách hàng hủy đăng ký sau tháng đầu tiên.
Customer Lifetime Value (CLV)
Định nghĩa: Customer Lifetime Value là tổng giá trị mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng dịch vụ.
Công thức tính: CLV = Giá trị đơn hàng x Tần suất mua hàng x Thời gian duy trì khách hàng
Ứng dụng:
Tối ưu hóa chiến dịch giữ chân khách hàng.
Xác định ngân sách tối ưu cho việc thu hút khách hàng mới.
Ví dụ: Nếu một khách hàng trung bình chi 100$ mỗi tháng và gắn bó trong 3 năm, CLV sẽ là 100$ × 12 × 3 = 3,600$.
Content marketing
Định nghĩa: Content marketing là chiến lược tiếp thị thông qua việc tạo và phân phối nội dung có giá trị nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Ứng dụng:
Tăng nhận diện thương hiệu.
Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google.
Ví dụ: Một blog về sức khỏe đăng bài hướng dẫn chế độ ăn kiêng sẽ thu hút khách hàng tiềm năng mua thực phẩm dinh dưỡng.
👉 Xem thêm: Cẩm nang tự học digital marketing hiệu quả + tài liệu miễn phí
Conversion rate
Định nghĩa: Conversion rate là tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
Công thức tính: Conversion rate = (Tổng số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt truy cập) x 100
Ứng dụng:
Tối ưu trang đích (landing page) để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Cải thiện lời kêu gọi hành động (CTA).
Ví dụ: Nếu 200 người truy cập trang web và 10 người mua hàng, conversion rate là (10/200) × 100 = 5%.
Cookie
Định nghĩa: Tệp nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt của người dùng để theo dõi hoạt động trên các trang web.
Ứng dụng:
Cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách lưu thông tin đăng nhập và tùy chỉnh nội dung.
Theo dõi hành vi khách hàng để tối ưu hóa quảng cáo.
Hỗ trợ phân tích dữ liệu website bằng cách lưu trữ dữ liệu người dùng.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử sử dụng cookie để ghi nhớ giỏ hàng của khách hàng ngay cả khi họ rời khỏi trang và quay lại sau đó.
CPA (Cost Per Acquisition)
Định nghĩa: CPA là hình thức tính phí quảng cáo dựa trên mỗi hành động cụ thể (như mua hàng hoặc đăng ký) được thực hiện.
Công thức tính: CPA = Tổng chi phí quảng cáo / Số khách hàng thu hút được
Ví dụ: Nếu bạn chi 500$ cho quảng cáo và thu hút được 50 khách hàng, CPA = 500$ / 50 = 10$.
CPC (Cost Per Click)
Định nghĩa: CPC là hình thức tính phí quảng cáo dựa trên số lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
Công thức tính: CPC = Tổng chi phí quảng cáo / Số lượt click
Ví dụ: Một chiến dịch Google Ads tiêu tốn 1000$ và nhận được 200 click, CPC = 1000$ / 200 = 5$.
CPM (Cost Per Mille)
Định nghĩa: Hình thức tính phí quảng cáo dựa trên mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
Công thức tính: CPM = Tổng chi phí quảng cáo / Số lần hiển thị x 1000
Ví dụ: Một quảng cáo có chi phí 500$ và hiển thị 250,000 lần, CPM = (500 / 250,000) × 1000 = 2$.
CRM (Customer Relationship Management)
Định nghĩa: Hệ thống quản lý tương tác và quan hệ với khách hàng của doanh nghiệp.
Ứng dụng:
Lưu trữ và theo dõi thông tin khách hàng để cải thiện dịch vụ.
Hỗ trợ chiến dịch marketing cá nhân hóa.
Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng Salesforce để quản lý danh sách khách hàng và theo dõi các giao dịch.
Cross selling
Định nghĩa: Chiến lược bán sản phẩm bổ sung hoặc liên quan đến khách hàng hiện tại.
Ứng dụng:
Tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng cách đề xuất sản phẩm liên quan.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách gợi ý sản phẩm hữu ích.
Ví dụ: Khi mua laptop, khách hàng được gợi ý mua thêm chuột và balo.
CTR (Click-through rate)
Định nghĩa: Tỷ lệ số lần nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
Công thức tính: CTR = Tổng số lần nhấp chuột / Tổng số lần hiển thị x 100
Ứng dụng:
Đánh giá hiệu quả của quảng cáo trực tuyến.
Tối ưu nội dung quảng cáo để tăng CTR.
Ví dụ: Một quảng cáo hiển thị 10,000 lần và có 500 lần nhấp, CTR = (500/10,000) × 100 = 5%.
Customer acquisition
Định nghĩa: Quá trình thu hút và biến người dùng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
Ứng dụng:
Sử dụng quảng cáo trực tuyến để thu hút khách hàng mới.
Triển khai chiến lược inbound marketing để chuyển đổi khách hàng.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm chạy chiến dịch quảng cáo trên Facebook để thu hút khách hàng mới.
Customer journey
Định nghĩa: Hành trình của khách hàng từ khi tiếp cận thương hiệu đến khi mua hàng và sau đó.
Ứng dụng:
Tối ưu các điểm chạm (touchpoints) để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng từ giai đoạn nhận thức đến hậu mãi.
Ví dụ: Một khách hàng tìm kiếm thông tin trên Google, xem đánh giá sản phẩm, truy cập trang web thương hiệu, đặt hàng, và nhận email chăm sóc sau mua hàng.

Customer retention
Định nghĩa: Chiến lược giữ chân khách hàng và khuyến khích họ tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ứng dụng:
Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết.
Gửi email chăm sóc khách hàng và khuyến mãi cá nhân hóa.
Ví dụ: Một nền tảng streaming như Netflix gửi email nhắc nhở khách hàng về nội dung mới để giữ chân họ.
Data-driven marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị dựa trên việc phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định và tối ưu chiến dịch.
Ứng dụng:
Xác định hành vi khách hàng để tối ưu nội dung quảng cáo.
Tăng hiệu suất chiến dịch bằng cách phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử phân tích dữ liệu mua sắm để cá nhân hóa ưu đãi cho từng khách hàng.
Demand generation
Định nghĩa: Quá trình tạo ra sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ để tăng doanh số bán hàng.
Ứng dụng:
Sử dụng inbound marketing để thu hút khách hàng tiềm năng.
Tạo nội dung hấp dẫn giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu.
Ví dụ: Một công ty SaaS cung cấp webinar miễn phí để thu hút khách hàng tiềm năng.
Demographic
Định nghĩa: Dữ liệu thống kê về một nhóm đối tượng, như tuổi, giới tính, thu nhập, học vấn, nghề nghiệp.
Ứng dụng:
Xác định thị trường mục tiêu cho các chiến dịch quảng cáo.
Cá nhân hóa nội dung tiếp thị theo từng nhóm khách hàng.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm tập trung vào phụ nữ từ 25-40 tuổi với thu nhập trung bình khá trở lên.
Differentiated marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị hướng tới việc cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau cho từng phân khúc khách hàng.
Ứng dụng:
Định vị thương hiệu khác nhau cho từng nhóm khách hàng.
Tăng cường sự phù hợp của sản phẩm với từng đối tượng.
Ví dụ: Một hãng ô tô cung cấp dòng xe cao cấp cho khách hàng doanh nhân và dòng xe giá rẻ cho sinh viên.
Digital marketing
Định nghĩa: Tiếp thị thông qua các kênh kỹ thuật số như email, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm và trang web.
Ứng dụng:
Tăng cường sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp.
Thu hút khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo trực tuyến.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang chạy quảng cáo trên Facebook và Instagram để tiếp cận khách hàng trẻ.
Direct marketing là gì
Định nghĩa: Chiến lược tiếp cận trực tiếp khách hàng thông qua email, tin nhắn hoặc cuộc gọi để quảng bá sản phẩm.
Ứng dụng:
Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tiếp cận cá nhân hóa.
Sử dụng danh sách khách hàng để gửi email marketing hiệu quả.
Ví dụ: Một ngân hàng gửi tin nhắn quảng bá về chương trình ưu đãi vay tín dụng.
Direct traffic
Định nghĩa: Lượng truy cập trực tiếp vào trang web mà không thông qua liên kết từ trang khác hoặc công cụ tìm kiếm.
Ứng dụng:
Đánh giá hiệu quả của chiến dịch thương hiệu.
Cải thiện khả năng nhận diện thương hiệu để tăng lượng truy cập trực tiếp.
Ví dụ: Một khách hàng gõ trực tiếp URL của một trang thương mại điện tử để truy cập.
Display advertising
Định nghĩa: Hình thức quảng cáo trực quan xuất hiện trên các trang web, ứng dụng hoặc mạng xã hội.
Ứng dụng:
Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng bằng hình ảnh bắt mắt.
Sử dụng banner quảng cáo để nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi.
Ví dụ: Một công ty du lịch chạy banner quảng cáo trên một trang web đặt vé máy bay.
Domain authority
Định nghĩa: Thước đo mức độ uy tín của một trang web dựa trên các yếu tố như backlink, chất lượng nội dung.
Ứng dụng:
Cải thiện SEO bằng cách tăng số lượng và chất lượng backlink.
Đánh giá khả năng xếp hạng trên công cụ tìm kiếm.
Ví dụ: Một trang web có Domain Authority cao có khả năng xuất hiện ở top đầu kết quả tìm kiếm Google.
DOOH (Digital Out-of-Home)
Định nghĩa: Quảng cáo kỹ thuật số ngoài trời trên các bảng điện tử, màn hình kỹ thuật số tại các địa điểm công cộng.
Ứng dụng:
Tăng mức độ nhận diện thương hiệu ở những khu vực đông người qua lại.
Sử dụng quảng cáo động để thu hút sự chú ý.
Ví dụ: Một nhãn hàng xe hơi hiển thị quảng cáo trên màn hình LED tại trung tâm thương mại.
Dwell time là gì
Định nghĩa: Thời gian người dùng dành cho một trang web cụ thể trước khi rời đi.
Công thức tính: Dwell time = Tổng thời lượng trên một trang / Tổng lượt truy cập
Ứng dụng:
Đánh giá mức độ hấp dẫn của nội dung website.
Tối ưu UX/UI để giữ chân người dùng lâu hơn.
Ví dụ: Một trang tin tức có dwell time trung bình là 3 phút cho mỗi lượt truy cập.
Earned media
Định nghĩa: Truyền thông mà doanh nghiệp có được một cách tự nhiên thông qua lời giới thiệu, đánh giá, hoặc chia sẻ.
Ứng dụng:
Xây dựng nội dung chất lượng để thúc đẩy chia sẻ tự nhiên.
Tận dụng influencer marketing để gia tăng nhận diện thương hiệu.
Ví dụ: Một bài báo viết về sản phẩm của bạn mà không có sự tài trợ chính là một dạng earned media.
Email marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị thông qua việc gửi email đến khách hàng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ứng dụng:
Giữ chân khách hàng bằng email cá nhân hóa.
Tạo chuỗi email tự động để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng bị bỏ quên.
Engagement rate
Định nghĩa: Tỷ lệ tương tác của người dùng với nội dung, thường được đo bằng số lượt thích, chia sẻ, bình luận.
Công thức tính: Engagement rate = Tổng số tương tác / Tổng lượt hiển thị x 100
Ứng dụng:
Đánh giá hiệu quả của chiến dịch nội dung trên mạng xã hội.
Tối ưu hóa nội dung để thu hút tương tác tốt hơn.
Ví dụ: Một bài đăng trên Instagram có 500 lượt thích, 100 bình luận trên tổng số 10.000 lượt hiển thị có engagement rate là 6%.
Event marketing
Định nghĩa: Tiếp thị thông qua việc tổ chức hoặc tham gia các sự kiện nhằm tạo ra tương tác trực tiếp với khách hàng.
Ứng dụng:
Nâng cao nhận diện thương hiệu bằng sự kiện offline và online.
Thu hút khách hàng tiềm năng bằng hội thảo hoặc sự kiện trải nghiệm sản phẩm.
Ví dụ: Một thương hiệu ô tô tổ chức sự kiện lái thử xe miễn phí cho khách hàng tiềm năng.
External link
Định nghĩa: Liên kết từ trang web của bạn dẫn đến một trang web khác.
Ứng dụng:
Cải thiện SEO bằng cách liên kết đến các nguồn tin cậy.
Cung cấp thêm thông tin giá trị cho người đọc.
Ví dụ: Một blog về sức khỏe liên kết đến nghiên cứu y khoa chính thức để tăng độ tin cậy.
Facebook Pixel
Định nghĩa: Công cụ theo dõi hành vi của người dùng trên trang web của bạn sau khi họ tương tác với quảng cáo trên Facebook.
Ứng dụng:
Tối ưu quảng cáo Facebook dựa trên hành vi người dùng.
Tạo tệp khách hàng tùy chỉnh để tiếp thị lại.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang sử dụng Facebook Pixel để theo dõi người dùng đã xem sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
Featured snippet
Định nghĩa: Đoạn văn bản ngắn hiển thị trên đầu kết quả tìm kiếm của Google nhằm cung cấp câu trả lời nhanh cho người dùng.
Ứng dụng:
Cải thiện hiệu quả SEO và tăng lưu lượng truy cập tự nhiên.

Field marketing
Định nghĩa: Tiếp thị tại các điểm tiếp xúc thực tế, như trong các cửa hàng hoặc tại các sự kiện, để giới thiệu sản phẩm trực tiếp.
Ứng dụng:
Tăng tương tác trực tiếp với khách hàng.
Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi bằng trải nghiệm thực tế.
Ví dụ: Một hãng mỹ phẩm cung cấp mẫu thử miễn phí tại trung tâm thương mại để thu hút khách hàng.
Flywheel
Định nghĩa: Mô hình tiếp thị tập trung vào việc tạo trải nghiệm tốt cho khách hàng để họ giới thiệu thương hiệu cho người khác.
Ứng dụng:
Xây dựng trải nghiệm khách hàng xuất sắc để tạo sự lan truyền tự nhiên.
Tận dụng khách hàng hài lòng để thu hút khách hàng mới.
Ví dụ: Một công ty SaaS sử dụng chương trình giới thiệu để khách hàng hiện tại mời bạn bè đăng ký sử dụng.

Freemium
Định nghĩa: Mô hình kinh doanh cung cấp phiên bản miễn phí của sản phẩm với các tính năng giới hạn, người dùng có thể trả phí để sử dụng bản đầy đủ.
Ứng dụng:
Thu hút khách hàng bằng bản dùng thử miễn phí.
Chuyển đổi người dùng miễn phí thành khách hàng trả phí thông qua các tính năng nâng cao.
Ví dụ: Spotify cung cấp dịch vụ nghe nhạc miễn phí có quảng cáo và phiên bản Premium không quảng cáo.
Full-stack marketing
Định nghĩa: Vị trí tiếp thị bao gồm nhiều kỹ năng và công cụ từ phát triển nội dung, phân tích dữ liệu đến quảng cáo trả phí.
Ứng dụng:
Giúp doanh nghiệp nhỏ tối ưu hóa nguồn lực bằng cách áp dụng nhiều kỹ thuật tiếp thị cùng lúc.
Kết hợp SEO, PPC, content marketing và phân tích dữ liệu để đạt hiệu quả cao nhất.
Ví dụ: Một chuyên gia full-stack marketing có thể viết nội dung, chạy quảng cáo Google Ads, tối ưu SEO và phân tích dữ liệu chiến dịch.
Marketing funnel
Định nghĩa: Quá trình mà khách hàng trải qua từ khi biết đến sản phẩm đến khi mua hàng, gồm các giai đoạn: nhận thức, quan tâm, đánh giá và quyết định.
Ứng dụng:
Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa từng giai đoạn trong hành trình khách hàng.
Đo lường hiệu suất tiếp thị để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử theo dõi số khách hàng từ khi truy cập trang web đến khi hoàn tất mua hàng.

Gamification
Định nghĩa: Ứng dụng các yếu tố trò chơi vào các hoạt động không phải trò chơi (như tiếp thị) để tăng tương tác và sự tham gia của người dùng.
Ứng dụng:
Tăng cường trải nghiệm khách hàng bằng cách sử dụng điểm thưởng, huy hiệu và bảng xếp hạng.
Khuyến khích hành vi mong muốn như đăng ký, chia sẻ hoặc mua hàng.
Ví dụ: Một ứng dụng học tập tặng huy hiệu cho người dùng khi hoàn thành bài tập.
Gated content
Định nghĩa: Nội dung chỉ có thể truy cập sau khi người dùng cung cấp thông tin liên lạc, thường là qua một biểu mẫu.
Ứng dụng:
Thu thập dữ liệu khách hàng tiềm năng.
Cung cấp nội dung chất lượng cao để tăng giá trị thương hiệu.
Ví dụ: Một công ty SaaS yêu cầu khách hàng nhập email để tải về sách điện tử miễn phí.
Go to market (GTM)
Định nghĩa: Kế hoạch tiếp cận thị trường với một sản phẩm mới, bao gồm chiến lược ra mắt, quảng bá và bán hàng.
Ứng dụng:
Xác định kênh phân phối và chiến lược định vị sản phẩm.
Đảm bảo sản phẩm tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
Ví dụ: Một công ty công nghệ xây dựng kế hoạch GTM để ra mắt một phần mềm mới trên thị trường quốc tế.
Google index
Định nghĩa: Danh sách tất cả các trang web mà Google đã thu thập và xếp hạng trong công cụ tìm kiếm của họ.
Ứng dụng:
Tối ưu hóa SEO để đảm bảo trang web được Google index.
Kiểm tra trạng thái index của trang web bằng Google Search Console.
Ví dụ: Một blog mới phải được Google index trước khi xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
Growth hacking
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị sáng tạo, tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng với nguồn lực hạn chế.
Ứng dụng:
Tận dụng kênh tiếp thị chi phí thấp nhưng có hiệu quả cao.
Thử nghiệm nhiều chiến thuật khác nhau để tối ưu tăng trưởng.
Ví dụ: Dropbox cung cấp dung lượng miễn phí khi người dùng giới thiệu bạn bè.
Growth marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị dài hạn, tập trung vào tối ưu hóa và mở rộng các hoạt động tiếp thị để tạo ra tăng trưởng bền vững.
Ứng dụng:
Tập trung vào phân tích dữ liệu để tối ưu chiến dịch tiếp thị.
Kết hợp nhiều kênh tiếp thị khác nhau để mở rộng tệp khách hàng.
Ví dụ: Một công ty phần mềm theo dõi hành trình khách hàng và tối ưu từng bước để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Guerilla marketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị sáng tạo, thường có chi phí thấp, nhằm tạo ra tác động lớn với các chiến dịch bất ngờ và không chính thống.
Ứng dụng:
Thu hút sự chú ý bằng các chiến dịch độc đáo và bất ngờ.
Tận dụng yếu tố lan truyền để tăng nhận diện thương hiệu.
Ví dụ: Hãng hàng không Vietjet Air tổ chức biểu diễn múa bikini trên máy bay
Heatmap
Định nghĩa: Công cụ trực quan hóa cho thấy cách người dùng tương tác với trang web thông qua việc đo lường điểm nóng, nơi người dùng thường nhấp chuột hoặc di chuột.
Ứng dụng:
Tối ưu giao diện website để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Xác định các khu vực quan trọng trên trang web để đặt nội dung quan trọng.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử sử dụng heatmap để xác định khu vực khách hàng tập trung xem nhiều nhất.

Ideal Customer Profile
Định nghĩa: Mô tả lý tưởng về khách hàng tốt nhất mà một doanh nghiệp muốn phục vụ, dựa trên đặc điểm nhân khẩu học và hành vi mua sắm.
Ứng dụng:
Xác định khách hàng tiềm năng phù hợp nhất cho sản phẩm/dịch vụ.
Tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị dựa trên hồ sơ khách hàng lý tưởng.
Ví dụ: Một công ty B2B xác định khách hàng lý tưởng là các doanh nghiệp có doanh thu trên 1 triệu USD và cần giải pháp phần mềm quản lý.
Impression
Định nghĩa: Số lần một quảng cáo xuất hiện trước người dùng, không tính đến việc họ có nhấp vào hay không.
Ứng dụng:
Đánh giá phạm vi tiếp cận của chiến dịch quảng cáo.
Kết hợp với tỷ lệ nhấp chuột (CTR) để đo lường hiệu suất quảng cáo.
Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo Facebook đạt 1 triệu impressions nhưng chỉ có 10.000 lượt nhấp.
Impression share
Định nghĩa: Tỷ lệ số lần quảng cáo của bạn hiển thị so với tổng số lần có thể hiển thị trên một nền tảng.
Công thức tính: Impression Share = Số lần quảng cáo hiển thị / Tổng số lần có thể hiển thị x 100
Ứng dụng:
Đánh giá mức độ cạnh tranh của quảng cáo trên Google Ads.
Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo để tăng số lần hiển thị.
Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo có 5.000 impressions trên tổng số 10.000 cơ hội hiển thị, impression share = (5.000 / 10.000) × 100 = 50%.
Inbound marketing
Định nghĩa: Chiến lược thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, thay vì chạy quảng cáo trực tiếp.
Ứng dụng:
Tạo nội dung blog, video, ebook để thu hút khách hàng tiềm năng.
Sử dụng SEO và email marketing để nuôi dưỡng khách hàng.
Ví dụ: Một công ty phần mềm viết blog về cách tối ưu hiệu suất làm việc để thu hút người dùng quan tâm.
Influencer marketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị thông qua việc hợp tác với những người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội hoặc trong cộng đồng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ứng dụng:
Xây dựng uy tín thương hiệu thông qua người có ảnh hưởng.
Tăng độ tin cậy và phạm vi tiếp cận với đối tượng khách hàng mục tiêu.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm hợp tác với beauty blogger để quảng bá sản phẩm mới.
Integrated marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị đồng bộ hóa tất cả các kênh truyền thông và quảng cáo để tạo ra một thông điệp nhất quán cho thương hiệu.
Ứng dụng:
Đảm bảo tất cả các kênh tiếp thị truyền tải cùng một thông điệp thương hiệu.
Kết hợp quảng cáo trực tuyến, email marketing, social media và truyền thông truyền thống.
Ví dụ: Một chiến dịch ra mắt sản phẩm sử dụng TV, quảng cáo Facebook và email marketing với cùng một thông điệp chủ đạo.
Internal link
Định nghĩa: Liên kết từ một trang trong trang web của bạn đến một trang khác trong cùng trang web.
Ứng dụng:
Cải thiện SEO bằng cách tạo cấu trúc trang web chặt chẽ.
Hướng dẫn người dùng khám phá thêm nội dung liên quan trên trang web.
Ví dụ: Một bài viết blog về SEO có liên kết nội bộ đến một bài viết khác về nghiên cứu từ khóa.
Keyword density
Định nghĩa: Tỷ lệ từ khóa xuất hiện trong một nội dung so với tổng số từ trong nội dung đó, thường dùng để tối ưu hóa SEO.
Công thức tính:
Ứng dụng:
Tối ưu hóa nội dung SEO mà không bị nhồi nhét từ khóa.
Cải thiện khả năng xếp hạng trên công cụ tìm kiếm.
Ví dụ: Một bài viết 1.000 từ có từ khóa chính xuất hiện 20 lần, keyword density = (20 / 1.000) × 100 = 2%.
Keyword
Định nghĩa: Từ hoặc cụm từ mà người dùng tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm, và là yếu tố quan trọng trong SEO và quảng cáo trả phí.
Ứng dụng:
Xây dựng chiến lược SEO bằng cách tối ưu nội dung theo các từ khóa phổ biến.
Tạo quảng cáo Google Ads nhắm đúng từ khóa mục tiêu.
Ví dụ: Một trang web bán giày tối ưu cho từ khóa "giày thể thao nam" để tăng xếp hạng tìm kiếm.
Keyword research
Định nghĩa: Quá trình nghiên cứu và tìm hiểu những từ khóa có liên quan và phổ biến nhất mà khách hàng tiềm năng có thể tìm kiếm.
Ứng dụng:
Tối ưu hóa nội dung website để thu hút lưu lượng truy cập.
Xác định cơ hội cạnh tranh trên công cụ tìm kiếm.
Ví dụ: Một công ty du lịch sử dụng công cụ nghiên cứu từ khóa để tìm hiểu cụm từ "du lịch Đà Nẵng giá rẻ" có lượng tìm kiếm cao.
Landing page
Định nghĩa: Trang đích được thiết kế đặc biệt để người dùng đến sau khi nhấp vào một quảng cáo hoặc liên kết, thường chứa lời kêu gọi hành động rõ ràng.
Ứng dụng:
Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tối ưu hóa giao diện và nội dung.
Hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn như đăng ký hoặc mua hàng.
Ví dụ: Một trang landing page cho khóa học trực tuyến có nút "Đăng ký ngay" để thu thập thông tin khách hàng.
Lead generation
Định nghĩa: Quá trình thu hút và tạo ra các khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Ứng dụng:
Xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng để chuyển đổi thành người mua.
Sử dụng email marketing, webinar hoặc nội dung tải về để thu thập thông tin khách hàng.
Ví dụ: Một công ty SaaS cung cấp ebook miễn phí để thu thập email khách hàng tiềm năng.
Lead
Định nghĩa: Khách hàng tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thông qua các hình thức như điền vào biểu mẫu.
Ứng dụng:
Xác định các khách hàng tiềm năng có khả năng chuyển đổi cao nhất.
Sử dụng hệ thống CRM để quản lý và nuôi dưỡng lead.
Ví dụ: Một người dùng điền vào biểu mẫu trên website để yêu cầu tư vấn về dịch vụ tài chính.
Lead magnet
Định nghĩa: Một ưu đãi có giá trị (như eBook miễn phí, khóa học, công cụ) được cung cấp miễn phí để đổi lấy thông tin liên lạc của khách hàng tiềm năng.
Ứng dụng:
Thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng danh sách email.
Tạo cơ hội để tiếp cận khách hàng thông qua nội dung chất lượng.
Ví dụ: Một công ty SaaS cung cấp bản dùng thử miễn phí của phần mềm để thu hút người đăng ký.
Lead nurturing
Định nghĩa: Quá trình nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua nội dung và tương tác để biến họ thành khách hàng thực sự.
Ứng dụng:
Gửi email tự động theo từng giai đoạn của hành trình mua hàng.
Cung cấp nội dung hữu ích để duy trì sự quan tâm của khách hàng.
Ví dụ: Một công ty phần mềm gửi email hướng dẫn sử dụng miễn phí cho người dùng trước khi họ mua gói trả phí.
Link building
Định nghĩa: Chiến lược xây dựng các liên kết từ trang web khác đến trang web của bạn để tăng độ uy tín và xếp hạng SEO.
Ứng dụng:
Cải thiện xếp hạng tìm kiếm bằng cách tăng số lượng backlink chất lượng.
Tăng lưu lượng truy cập từ các trang web có liên quan.
Ví dụ: Một blog về sức khỏe xây dựng backlink từ các trang web y tế uy tín để nâng cao độ tin cậy.
Market research
Định nghĩa: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để hỗ trợ quyết định kinh doanh.
Ứng dụng:
Hiểu rõ nhu cầu khách hàng để tối ưu hóa sản phẩm.
Đánh giá cơ hội và thách thức trên thị trường.
Ví dụ: Một công ty FMCG thực hiện khảo sát để tìm hiểu xu hướng tiêu dùng thực phẩm hữu cơ.
Market segmentation
Định nghĩa: Quá trình chia thị trường thành các phân khúc nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung như tuổi tác, giới tính, sở thích.
Ứng dụng:
Tùy chỉnh thông điệp tiếp thị cho từng nhóm khách hàng.
Tăng hiệu quả quảng cáo bằng cách nhắm mục tiêu đúng đối tượng.
Ví dụ: Một thương hiệu xe hơi cung cấp dòng xe thể thao cho giới trẻ và xe gia đình cho nhóm khách hàng trung niên.
Marketing automation
Định nghĩa: Sử dụng phần mềm để tự động hóa các hoạt động tiếp thị lặp đi lặp lại, như gửi email, quản lý chiến dịch và theo dõi hành vi khách hàng.
Ứng dụng:
Tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu suất tiếp thị.
Cá nhân hóa chiến dịch marketing dựa trên dữ liệu khách hàng.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm HubSpot để gửi email tự động theo hành vi khách hàng.
Marketing mix
Định nghĩa: Mô hình gồm bốn yếu tố quan trọng: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place) và Khuyến mãi (Promotion) trong chiến lược tiếp thị.
Ứng dụng:
Xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện.
Điều chỉnh chiến thuật tiếp thị dựa trên từng yếu tố của marketing mix.
Ví dụ: Một công ty nước giải khát xác định chiến lược giá phù hợp, phân phối sản phẩm qua siêu thị và thực hiện khuyến mãi trên mạng xã hội.
Marketing Qualified Lead (MQL)
Định nghĩa: Khách hàng tiềm năng đã được xác định là có đủ điều kiện và quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thông qua tương tác tiếp thị.
Ứng dụng:
Xác định những khách hàng có tiềm năng cao để chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
Chuyển MQL sang bộ phận bán hàng để tiếp cận trực tiếp.
Ví dụ: Một khách hàng tải về sách điện tử và tham gia webinar của công ty SaaS, trở thành MQL.
Mass marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị nhằm tiếp cận toàn bộ thị trường với một thông điệp phổ quát mà không phân khúc thị trường.
Ứng dụng:
Tăng phạm vi tiếp cận thương hiệu trên quy mô lớn.
Áp dụng cho các sản phẩm có nhu cầu rộng rãi.
Ví dụ: Một công ty nước giải khát quảng cáo sản phẩm của họ trên truyền hình quốc gia.
Media kit
Định nghĩa: Tập hợp các tài liệu giới thiệu về thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ, thường được gửi đến báo chí hoặc đối tác tiềm năng để giới thiệu doanh nghiệp.
Ứng dụng:
Cung cấp thông tin đầy đủ để báo chí và đối tác tiềm năng có thể dễ dàng truyền thông về thương hiệu.
Tạo ấn tượng chuyên nghiệp với nhà đầu tư hoặc đối tác.
Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp công nghệ chuẩn bị media kit bao gồm logo, thông tin sản phẩm, và hình ảnh thương hiệu để gửi cho báo chí.
Media planning
Định nghĩa: Quá trình lập kế hoạch chiến lược về việc phân phối quảng cáo qua các kênh truyền thông để đạt được hiệu quả tối ưu.
Ứng dụng:
Xác định kênh truyền thông hiệu quả nhất cho chiến dịch quảng cáo.
Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo để đạt ROI cao nhất.
Ví dụ: Một nhãn hàng mỹ phẩm lập kế hoạch phân bổ ngân sách cho quảng cáo Facebook Ads và Google Ads.
Meta description
Định nghĩa: Mô tả ngắn gọn xuất hiện dưới tiêu đề của trang web trong kết quả tìm kiếm, cung cấp thông tin tổng quan về nội dung của trang.
Ứng dụng:
Tối ưu hóa SEO để tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) vào trang web.
Cung cấp thông tin hấp dẫn để thu hút người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
Ví dụ: Một trang blog về SEO có meta description "Hướng dẫn tối ưu SEO để tăng xếp hạng Google và thu hút nhiều lượt truy cập hơn."
Meta Keyword
Định nghĩa: Từ khóa ẩn trong mã HTML của trang web, trước đây được công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu nội dung trang, nhưng hiện nay ít quan trọng hơn trong SEO.
Ứng dụng:
Trước đây, meta keyword giúp công cụ tìm kiếm hiểu chủ đề của trang web.
Hiện nay, Google không còn sử dụng meta keyword làm yếu tố xếp hạng.
Ví dụ: Một trang blog về công nghệ có meta keyword như "AI, Machine Learning, Big Data".
Mobile Marketing
Định nghĩa: Tiếp thị nhắm đến người dùng điện thoại di động thông qua các kênh như SMS, ứng dụng di động, trang web di động.
Ứng dụng:
Tối ưu hóa trải nghiệm di động để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Sử dụng quảng cáo trong ứng dụng và tin nhắn SMS để tiếp cận khách hàng.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang gửi tin nhắn SMS thông báo về chương trình giảm giá cho khách hàng.
93. Native Ads
Định nghĩa: Quảng cáo hòa vào nội dung tự nhiên của trang web hoặc nền tảng mà nó xuất hiện, làm cho nó ít gây phiền nhiễu hơn.
Ứng dụng:
Tạo trải nghiệm liền mạch cho người dùng.
Tăng hiệu quả quảng cáo bằng cách hiển thị nội dung phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ: Một bài viết trên trang báo mạng có nội dung tài trợ từ một thương hiệu mỹ phẩm nhưng không gây cảm giác là quảng cáo.
94. Net Promoter Score (NPS)
Định nghĩa: Thước đo mức độ hài lòng của khách hàng dựa trên câu hỏi "Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác không?" trên thang điểm từ 0 - 10.
Trong đó:
Promoters (Nhóm khuyến khích): Những người chấm điểm 9-10 khi được hỏi: "Bạn có sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ này cho bạn bè hoặc đồng nghiệp không?"
Passives (Nhóm trung lập): Những người chấm điểm 7-8. Họ không tính vào công thức tính NPS.
Detractors (Nhóm không hài lòng): Những người chấm điểm 0-6.
Công thức tính: NPS = % Promoters − % Detractors
Ứng dụng:
Đánh giá mức độ trung thành của khách hàng.
Cải thiện trải nghiệm khách hàng dựa trên phản hồi.
Ví dụ: Một công ty SaaS khảo sát khách hàng và xác định rằng 70% là Promoters, 20% là Detractors, NPS = 70 - 20 = 50.
95. Omnichannel Marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị kết hợp tất cả các kênh bán hàng và truyền thông (trực tuyến và ngoại tuyến) để cung cấp trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
Ứng dụng:
Đồng bộ hóa dữ liệu khách hàng trên nhiều nền tảng.
Tạo trải nghiệm mua sắm không gián đoạn giữa online và offline.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm cho phép khách hàng mua sắm qua website, ứng dụng di động và cửa hàng vật lý với cùng ưu đãi.
96. OOH (Out-of-Home Advertising)
Định nghĩa: Quảng cáo ngoài trời như biển quảng cáo, xe buýt, và các hình thức quảng cáo ở những nơi công cộng.
Ứng dụng:
Tăng nhận diện thương hiệu trong khu vực có lưu lượng người qua lại lớn.
Kết hợp với quảng cáo kỹ thuật số để tối đa hóa hiệu quả.
Ví dụ: Một thương hiệu xe hơi đặt quảng cáo LED lớn tại một trung tâm thương mại.
97. Open Rate
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm email được mở so với tổng số email đã gửi.
Công thức tính: Open rate = Tổng số lượt mở email / Tổng số email được gửi đi
Ứng dụng:
Đo lường mức độ hấp dẫn của tiêu đề email.
Tối ưu hóa nội dung email marketing để tăng tỷ lệ mở.
Ví dụ: Một chiến dịch email gửi 1.000 email, có 200 email được mở, Open Rate = (200/1000) × 100 = 20%.
98. Opt-in
Định nghĩa: Hành động người dùng tự nguyện đồng ý nhận thông tin hoặc tham gia vào một danh sách gửi email của doanh nghiệp.
Ứng dụng:
Xây dựng danh sách email hợp pháp và chất lượng.
Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu người dùng.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử yêu cầu người dùng nhập email để nhận ưu đãi đặc biệt.
99. Optimization
Định nghĩa: Quá trình tối ưu hóa một chiến dịch, trang web hoặc hoạt động tiếp thị để đạt được kết quả tốt nhất.
Ứng dụng:
Tối ưu hóa tốc độ tải trang để tăng trải nghiệm người dùng.
Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
Ví dụ: Một doanh nghiệp thương mại điện tử tối ưu hóa trang sản phẩm để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
100. Organic Search
Định nghĩa: Kết quả tìm kiếm tự nhiên không phải trả tiền trên công cụ tìm kiếm, xuất hiện dựa trên mức độ liên quan và SEO.
Ứng dụng:
Cải thiện thứ hạng trang web bằng SEO.
Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tối ưu hóa nội dung.
Ví dụ: Một trang web về sức khỏe xuất hiện ở trang đầu của Google khi tìm kiếm "chế độ ăn uống lành mạnh".
101. Organic Traffic
Định nghĩa: Lượng truy cập trang web đến từ các kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm mà không thông qua quảng cáo trả phí.
Ứng dụng:
Đánh giá hiệu suất SEO của trang web.
Tăng lưu lượng truy cập bền vững mà không tốn chi phí quảng cáo.
Ví dụ: Một blog công nghệ nhận được 50.000 lượt truy cập hàng tháng từ Google mà không cần chạy quảng cáo.
102. Outbound Marketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị chủ động như quảng cáo, gọi điện, email trực tiếp để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Ứng dụng:
Tiếp cận khách hàng nhanh chóng thông qua các chiến dịch quảng cáo và gọi điện.
Phù hợp cho các doanh nghiệp B2B cần tiếp cận khách hàng tiềm năng trực tiếp.
Ví dụ: Một công ty bảo hiểm gọi điện trực tiếp cho khách hàng để giới thiệu sản phẩm.
103. Owned Media
Định nghĩa: Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát, chẳng hạn như trang web, blog, và tài khoản mạng xã hội.
Ứng dụng:
Xây dựng thương hiệu lâu dài mà không phụ thuộc vào nền tảng bên thứ ba.
Cung cấp nội dung giá trị để thu hút khách hàng.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng blog và kênh YouTube để tạo nội dung hữu ích về sản phẩm.
104. Performance Marketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị trong đó người quảng cáo chỉ trả tiền dựa trên kết quả cụ thể, như số lần nhấp hoặc chuyển đổi.
Ứng dụng:
Giúp tối ưu ngân sách quảng cáo bằng cách tập trung vào hiệu suất.
Tích hợp với các mô hình như PPC, Affiliate Marketing.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang chỉ trả tiền khi có khách hàng mua hàng qua quảng cáo Facebook.
105. PPC (Pay-Per-Click)
Định nghĩa: Hình thức quảng cáo trong đó doanh nghiệp chỉ trả tiền khi có người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
Ứng dụng:
Tối ưu ngân sách quảng cáo bằng cách chỉ trả tiền khi có lượt nhấp.
Hiệu quả cao cho chiến dịch quảng cáo tìm kiếm Google Ads.
Ví dụ: Một chiến dịch PPC trên Google Ads tốn 500$ cho 1.000 lượt nhấp, CPC = 0.5$.
106. Product-Market Fit
Định nghĩa: Sự phù hợp giữa sản phẩm và nhu cầu thị trường, khi sản phẩm giải quyết được vấn đề thực tế và thu hút khách hàng.
Ứng dụng:
Xác định đúng thị trường tiềm năng trước khi mở rộng quy mô.
Giúp tăng trưởng bền vững dựa trên phản hồi khách hàng.
Ví dụ: Một ứng dụng tài chính thu hút nhiều người dùng vì đáp ứng tốt nhu cầu quản lý chi tiêu cá nhân.
107. Product marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị liên quan đến việc định vị và quảng bá một sản phẩm để tăng cường doanh số bán hàng.
Ứng dụng:
Xác định USP (Unique Selling Proposition) của sản phẩm.
Tích hợp chiến lược định giá và phân phối hiệu quả.
Ví dụ: Apple quảng bá iPhone với trọng tâm là tính bảo mật và trải nghiệm người dùng.
108. Product Placement
Định nghĩa: Hình thức quảng cáo trong đó sản phẩm được đưa vào các phương tiện truyền thông (như phim, TV) một cách tự nhiên.
Ứng dụng:
Tăng nhận diện thương hiệu một cách tinh tế.
Kết hợp với chiến dịch influencer marketing.
Ví dụ: Một bộ phim Hollywood có cảnh nhân vật chính uống Coca-Cola.
109. Psychographic
Định nghĩa: Dữ liệu về sở thích, thói quen, giá trị và lối sống của một nhóm khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về khách hàng.
Ứng dụng:
Phát triển nội dung marketing phù hợp với hành vi khách hàng.
Cá nhân hóa quảng cáo dựa trên tâm lý tiêu dùng.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang cao cấp nhắm đến nhóm khách hàng có phong cách sống sang trọng.
110. Reach
Định nghĩa: Số lượng người có thể tiếp cận được thông qua một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo.
Công thức tính:
Ứng dụng:
Đánh giá phạm vi tiếp cận của một chiến dịch quảng cáo.
Xác định mức độ lan tỏa của nội dung trên mạng xã hội.
Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo trên Facebook có reach 1 triệu người.
Referral Traffic
Định nghĩa: Lượng truy cập trang web đến từ các liên kết trên trang web khác, không qua công cụ tìm kiếm.
Ứng dụng:
Giúp xác định nguồn backlink có giá trị.
Tăng lưu lượng truy cập từ các trang web đối tác.
Ví dụ: Một blog công nghệ nhận được referral traffic từ một bài báo đánh giá sản phẩm trên một trang tin tức.
112. Remarketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp cận lại người dùng đã tương tác với trang web hoặc sản phẩm trước đó thông qua quảng cáo được nhắm lại.
Ứng dụng:
Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tiếp thị lại khách hàng tiềm năng.
Nhắm mục tiêu chính xác dựa trên hành vi duyệt web.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử hiển thị quảng cáo giày cho người dùng đã xem sản phẩm nhưng chưa mua.
113. Retargeting
Định nghĩa: Hình thức quảng cáo nhắm mục tiêu lại những người đã truy cập trang web hoặc tương tác với sản phẩm nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
Ứng dụng:
Cải thiện hiệu suất chiến dịch quảng cáo bằng cách hiển thị nội dung liên quan.
Giữ thương hiệu xuất hiện trong tâm trí khách hàng.
Ví dụ: Một người dùng tìm kiếm vé máy bay nhưng chưa đặt mua, sau đó thấy quảng cáo về ưu đãi chuyến bay trên Facebook.
114. Retention Rate
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm khách hàng giữ chân lại sau một khoảng thời gian nhất định.
Công thức tính: Retention rate = (Số khách hàng cuối tháng - Số khách hàng mới trong tháng) / Số khách hàng đầu tháng x 100
Ứng dụng:
Đánh giá mức độ trung thành của khách hàng.
Cải thiện chiến lược chăm sóc khách hàng để tăng retention rate.
Ví dụ: Một nền tảng SaaS đo lường tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ sau 6 tháng.
115. ROAS (Return on Ad Spend)
Định nghĩa: Chỉ số đo lường lợi tức đầu tư từ một chiến dịch quảng cáo, tính bằng tổng doanh thu chia cho chi phí quảng cáo.
Công thức tính: ROAS = Doanh thu từ quảng cáo / Chi phí quảng cáo
Ứng dụng:
Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo để tăng lợi nhuận.
Ví dụ: Một chiến dịch Google Ads tạo ra 10.000$ doanh thu với chi phí 2.000$, ROAS = 10.000 / 2.000 = 5.
116. SaaS (Software as a Service)
Định nghĩa: Mô hình cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ thông qua internet, khách hàng trả tiền dựa trên việc sử dụng thay vì sở hữu phần mềm.
Ứng dụng:
Giúp doanh nghiệp giảm chi phí hạ tầng IT.
Cung cấp giải pháp linh hoạt và dễ dàng mở rộng.
Ví dụ: Google Drive, Dropbox, và Salesforce là các nền tảng SaaS phổ biến.
117. SEM (Search Engine Marketing)
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị bao gồm cả quảng cáo trả phí (PPC) và tối ưu hóa tìm kiếm tự nhiên (SEO) để tăng hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
Ứng dụng:
Tăng khả năng xuất hiện trên trang nhất của Google.
Kết hợp SEO và quảng cáo Google Ads để tối ưu hóa lưu lượng truy cập.
Ví dụ: Một công ty du lịch chạy quảng cáo Google Ads cho từ khóa "du lịch Đà Nẵng".
118. Semantic Keyword
Định nghĩa: Từ khóa có ngữ nghĩa liên quan đến chủ đề chính, giúp cải thiện khả năng xếp hạng SEO của nội dung.
Ứng dụng:
Giúp bài viết thân thiện hơn với thuật toán Google.
Tránh tình trạng nhồi nhét từ khóa.
Ví dụ: Nếu từ khóa chính là "cà phê nguyên chất", các từ khóa semantic có thể là "cà phê Arabica", "cà phê rang xay", "thưởng thức cà phê".
119. SEO (Search Engine Optimization)
Định nghĩa: Quá trình tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng trong kết quả tìm kiếm tự nhiên của các công cụ tìm kiếm.
Ứng dụng:
Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên mà không cần trả tiền cho quảng cáo.
Cải thiện trải nghiệm người dùng để tăng thời gian ở lại trang.
Ví dụ: Một cửa hàng trực tuyến tối ưu mô tả sản phẩm với từ khóa liên quan để tăng xếp hạng Google.
120. SEO On Page và SEO Off Page
Định nghĩa:
SEO On Page là tối ưu hóa các yếu tố bên trong trang web, như nội dung và từ khóa.
SEO Off Page là tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài, như backlink.
Ứng dụng:
SEO On Page giúp cải thiện chất lượng nội dung và trải nghiệm người dùng.
SEO Off Page giúp tăng độ uy tín của website qua backlink chất lượng.
Ví dụ:
SEO On Page: Tối ưu tiêu đề, thẻ mô tả và hình ảnh.
SEO Off Page: Xây dựng backlink từ các trang web có độ uy tín cao.
Session
Định nghĩa: Một lần tương tác của người dùng với trang web, tính từ khi vào đến khi rời khỏi trang web.
Ứng dụng: Được sử dụng để đo lường mức độ tương tác của người dùng trên trang web, từ đó đánh giá hiệu suất trang web.
Ví dụ: Nếu một người dùng truy cập website, đọc bài viết, rồi thoát ra, đó là một session. Nếu họ quay lại sau 30 phút, một session mới sẽ bắt đầu.
Sitemap XML
Định nghĩa: Tệp định dạng XML chứa danh sách các trang trên một trang web, giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web.
Ứng dụng: Giúp Google và các công cụ tìm kiếm khác lập chỉ mục (index) nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Ví dụ: Một trang web lớn như e-commerce có hàng ngàn sản phẩm sẽ cần sitemap XML để đảm bảo Google quét được tất cả các trang.
URL slug
Định nghĩa: Phần cuối của URL thường mô tả nội dung của trang, giúp cải thiện SEO.
Ứng dụng: Tối ưu URL slug giúp trang web thân thiện hơn với công cụ tìm kiếm.
Ví dụ:
URL gốc: www.example.com/?p=123
URL tối ưu: www.example.com/huong-dan-seo
Target audience
Định nghĩa: Nhóm người dùng cụ thể mà chiến dịch tiếp thị hướng tới, dựa trên các đặc điểm nhân khẩu học, hành vi và sở thích.
Ứng dụng: Giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn bằng cách nhắm đúng đối tượng.
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm có thể nhắm đến phụ nữ từ 18-35 tuổi, quan tâm đến làm đẹp.
Target market
Định nghĩa: Thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tiếp cận và bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho họ.
Ứng dụng: Doanh nghiệp xác định rõ thị trường mục tiêu để tối ưu chiến lược kinh doanh.
Ví dụ: Apple nhắm vào phân khúc khách hàng cao cấp khi ra mắt iPhone.
Telemarketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị qua điện thoại để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thực hiện khảo sát khách hàng.
Ứng dụng: Thường được dùng trong bán hàng B2B hoặc chăm sóc khách hàng.
Ví dụ: Một công ty tài chính gọi điện mời khách hàng sử dụng thẻ tín dụng.
Testimonial
Định nghĩa: Lời chứng thực từ khách hàng về trải nghiệm của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp tăng uy tín cho thương hiệu.
Ứng dụng: Được sử dụng trong chiến dịch quảng cáo, website, mạng xã hội để tạo niềm tin cho khách hàng tiềm năng.
Ví dụ: "Sản phẩm này đã thay đổi cuộc sống của tôi!" – Review từ khách hàng trên Shopee.
Thuật ngữ marketing
Định nghĩa: Các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực tiếp thị, thường được sử dụng để mô tả chiến lược, kênh, và các hoạt động tiếp thị khác.
Ứng dụng: Giúp chuyên gia marketing dễ dàng trao đổi và triển khai chiến dịch.
Total Addressable Market (TAM)
Định nghĩa: Tổng quy mô thị trường tiềm năng mà doanh nghiệp có thể tiếp cận với sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Ứng dụng: Giúp doanh nghiệp xác định cơ hội phát triển.
Ví dụ: TAM của thị trường xe điện toàn cầu ước tính hàng trăm tỷ USD.
Công thức tính: TAM = Số khách hàng tiềm năng x Doanh thu trung bình mỗi khách hàng
Touchpoint
Định nghĩa: Bất kỳ điểm tiếp xúc nào giữa doanh nghiệp và khách hàng, có thể là trực tuyến hoặc ngoại tuyến.
Ứng dụng: Giúp doanh nghiệp xây dựng hành trình khách hàng mượt mà.
Ví dụ: Website, email marketing, cửa hàng vật lý đều là touchpoints.
Trade marketing
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc quảng bá sản phẩm đến các nhà bán lẻ, nhà phân phối để họ hỗ trợ bán hàng hiệu quả hơn.
Ứng dụng: Giúp sản phẩm có mặt tại điểm bán hàng và thu hút người mua.
Ví dụ: Giảm giá cho siêu thị để ưu tiên trưng bày sản phẩm ở vị trí đẹp.
Unique selling point (USP)
Định nghĩa: Điểm khác biệt độc đáo mà một sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp, giúp nó nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.
Ứng dụng: Tạo lợi thế cạnh tranh.
Ví dụ: iPhone nổi bật với hệ sinh thái khép kín và bảo mật cao.
Upsell
Định nghĩa: Chiến lược thuyết phục khách hàng mua phiên bản cao cấp hoặc đắt hơn của sản phẩm mà họ đã quan tâm.
Ứng dụng: Tăng doanh thu trên mỗi khách hàng.
Ví dụ: Một nhà hàng đề xuất khách hàng nâng cấp từ pizza cỡ vừa lên cỡ lớn.
Use case
Định nghĩa: Một kịch bản cụ thể về cách sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp có thể giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Giúp doanh nghiệp hình dung rõ cách sản phẩm của họ sẽ được khách hàng sử dụng.
Ví dụ: Một phần mềm quản lý khách hàng (CRM) có thể có use case là giúp nhân viên bán hàng theo dõi lịch sử mua hàng của khách.
User acquisition
Định nghĩa: Quá trình thu hút và biến người dùng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
Ứng dụng: Chiến lược tăng trưởng.
Ví dụ: Facebook Ads giúp doanh nghiệp có thêm khách hàng mới.
User flow
Định nghĩa: Quá trình người dùng trải qua khi tương tác với một trang web hoặc ứng dụng, từ khi truy cập đến khi hoàn thành một hành động.
Ứng dụng: Giúp tối ưu trải nghiệm người dùng bằng cách xác định các điểm gây cản trở trong hành trình.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử sẽ thiết kế user flow sao cho khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, thêm vào giỏ hàng và thanh toán nhanh chóng.
User generated content (UGC)
Định nghĩa: Nội dung do người dùng tạo ra về sản phẩm hoặc dịch vụ, thường là đánh giá, chia sẻ trên mạng xã hội, giúp tăng tính xác thực cho thương hiệu.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong chiến dịch marketing để tăng độ tin cậy và tạo sự lan truyền.
Ví dụ: Một khách hàng đăng ảnh họ sử dụng sản phẩm trên Instagram với hashtag của thương hiệu.
Value proposition
Định nghĩa: Lời hứa về giá trị mà một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại, và lý do tại sao khách hàng nên chọn nó.
Ứng dụng: Giúp thương hiệu xác định điểm mạnh và khác biệt của sản phẩm.
Ví dụ: Tesla có value proposition là cung cấp xe điện hiệu suất cao với công nghệ tiên tiến.
Value-based pricing
Định nghĩa: Chiến lược định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng thay vì chi phí sản xuất.
Ứng dụng: Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách định giá theo nhu cầu thị trường.
Ví dụ: Một phần mềm SaaS có thể tính giá dựa trên lợi ích mà khách hàng nhận được thay vì chi phí phát triển.
Video marketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị thông qua việc sử dụng video để truyền tải thông điệp và thu hút khách hàng.
Ứng dụng: Giúp thương hiệu kể chuyện hấp dẫn hơn và tăng mức độ tương tác.
Ví dụ: Quảng cáo YouTube về một sản phẩm mới, hướng dẫn sử dụng sản phẩm trên TikTok.
View through rate
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm người xem một video quảng cáo cho đến khi kết thúc so với tổng số người đã xem quảng cáo.
Ứng dụng: Giúp đo lường mức độ hấp dẫn của nội dung video quảng cáo.
Công thức tính: View through rate = (Số người xem hết video quảng cáo / Tổng số lần quảng cáo video được hiển thị) x 100
Ví dụ: Nếu có 1.000 lượt xem và 400 người xem đến cuối, VTR là 40%.
Viral marketing
Định nghĩa: Hình thức tiếp thị nhằm tạo ra nội dung có khả năng lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội hoặc các kênh truyền thông khác.
Ứng dụng: Giúp thương hiệu tiếp cận hàng triệu người với chi phí thấp nhờ vào chia sẻ tự nhiên của người dùng.
Ví dụ: Video thử thách "Ice Bucket Challenge" đã lan truyền mạnh mẽ để quyên góp cho tổ chức ALS.